TRƯỜNG MẦM NON YÊN HỒ | THỐNG KÊ QUẢN LÝ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN PHỤC VỤ | |||||||||||
Số điện thoại: | Năm học 2017-2018 | |||||||||||
Địa chỉ EMail: mnyenho@gmail.com | ||||||||||||
Mẫu M2 (áp dụng cho từng trường) | ||||||||||||
Tổng số nhóm, lớp: 8 ( Trong đó MG : 6 ; NT: 2 ) ; Tổng số học sinh: 256 (trong đó MG: 201 ; NT: 55 ) | ||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh (Ngày tháng ghi 2 chữa số, năm ghi 4 chữ số) | Thường trú | Trình độ chuyên môn | Chức vụ | Ngày, tháng năm vào ngành (Ngày tháng ghi 2 chữa số, năm ghi 4 chữ số) | ||||||
Ngày | Tháng | Năm | Trình độ | Chuyên ngành | Hệ đào tạo | Ngày | Tháng | Năm | ||||
A | B | 1a | 1b | 1c | 2 | 3a | 3b | 3c | 4 | 5a | 5b | 5c |
I. Đối tượng trong biên chế ( theo thứ tự: HT, HP, GV, KT, YT) , trong mỗi đối tượng ghi theo thời gian vào ngành ( vào trước ghi trước, sau ghi sau) | ||||||||||||
1 | Võ Thị Thuỳ | 15 | 08 | 1968 | Đức An-ĐT-HT | ĐHSP | MN | TC | HT | 05 | 09 | 1986 |
2 | Hoàng Thị Hiền | 10 | 01 | 1972 | Đức Quang-ĐT-HT | ĐHSP | MN | TC | HP | 01 | .09 | 1994 |
3 | Phạm Thị Hương | 15 | 05 | 1965 | Yên Hồ-ĐT-HT | CĐSP | MN | TC | GV | 05 | 09 | 1988 |
4 | Trần Thị Thanh Hoa | 16 | 02 | 1970 | Đức Thủy-ĐT-HT | ĐHSP | MN | TC | GV | 01 | 09 | 1988 |
5 | Nguyễn Thị Háo | 29 | 06 | 1968 | Yên Hồ-ĐT-HT | CĐSP | MN | TC | GV | 05 | 09 | 1990 |
6 | Đoàn Thị Thủy | 19 | 06 | 1968 | Yên Hồ-ĐT-HT | CĐSP | MN | TC | GV | 05 | 09 | 1996 |
7 | Nguyễn Thị Lương | 21 | 03 | 1985 | Hồng Lĩnh-HT | ĐHSP | MN | TX | GV | 05 | 09 | 2005 |
8 | Trần Thị Lan | 27 | 02 | 1975 | Yên Hồ-ĐT-HT | CĐSP | MN | TC | GV | 01 | 12 | 2006 |
9 | Trần Thị Trinh | 16 | 07 | 1986 | Hồng Lĩnh-HT | ĐHSP | MN | TC | GV | 01 | 09 | 2009 |
10 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 10 | 07 | 1991 | Đức Quang-ĐT-HT | CĐSP | MN | TC | GV | 15 | 10 | 2011 |
11 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 07 | 10 | 1991 | Đức Quang-ĐT-HT | CĐSP | MN | TC | GV | 06 | 01 | 2014 |
12 | Nguyễn Thị Nhung | 20 | 10 | 1991 | Đức Vĩnh-ĐT-HT | THSP | MN | CQ | GV | 10 | 06 | 2015 |
II. Đối tượng hợp đồng lao động 2059, 3604 hoặc 240 ( thứ tự GV, KT, YT) , trong mỗi đối tượng ghi theo thời gian vào ngành ( vào trước ghi trước, sau ghi sau) | ||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Huyền | 26 | 06 | 1987 | Đức Vĩnh-ĐT-HT | ĐH | KTDN | TX | NVKT | 14 | 04 | 2010 |
2 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26 | 06 | 1989 | Đức Thủy-ĐT-HT | CĐ | YĐD | TC | NVYT | 14 | 04 | 2010 |
3 | Phan Thị Thu Thủy | 25 | 09 | 1984 | Yên Hồ-ĐT-HT | CĐSP | MN | CQ | GV | 08 | 12 | 2010 |
4 | Nguyễn Lan Chi | 17 | 10 | 1993 | Đức Tùng-ĐT-HT | THSP | MN | CQ | GV | 06 | 02 | 2016 |
5 | Nguyễn Thành Công | 25 | 4 | 1994 | Đức Vĩnh-ĐT-HT | CĐSP | MN | CQ | GV | 06 | 02 | 2016 |
III. Nhân viên nuôi dưỡng | ||||||||||||
1 | Nguyễn Thị Lịch | 24 | 09 | 1984 | Yên Hồ-ĐT-HT | CĐ | Nấu ăn | TC | NVND | 01 | 09 | 2013 |
2 | Trần Thị Hiền | 16 | 07 | 1988 | Trung Lễ-ĐT-HT | CĐ | Nấu ăn | TC | NVND | 01 | 09 | 2013 |
3 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 27 | 03 | 1993 | Yên Hồ-ĐT-HT | TC | Nấu ăn | CQ | NVND | 01 | 09 | 2013 |
4 | Phạm Thị Thu | 18 | 08 | 1991 | Đức Thủy-ĐT-HT | TC | Nấu ăn | CQ | NVND | 15 | 09 | 2014 |
IV. Trường hợp đồng | ||||||||||||
1 | Đoàn Thị Thanh | 18 | 08 | 1986 | Đức Vĩnh-ĐT-HT | TCSP | Nhac | CQ | GVMV | 14 | 09 | 2015 |
2 | Nguyễn Thị Nga | 30 | 06 | 1993 | Yên Hồ-ĐT-HT | TCSP | MN | CQ | GVMV | 14 | 09 | 2015 |
3 | Nguyễn Thị Hiền | 28 | 06 | 1994 | Đức Thủy-ĐT-HT | CĐSP | MN | CQ | GVMV | 01 | 09 | 2016 |
Cộng | 24 người |