Danh sách cán bộ, giáo viên, nhân viên có mặt đến 30/8/2016 | |||||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ chuyên môn | Ngành đào tạo | Chức vụ được giao | Số năm công tác ở đơn vị | Vợ( hoặc chồng) | Chỗ ở hiện nay | Ghi chú (ốm đau lâu dài, bệnh hiểm nghèo, mang thai, con nhỏ dưới 36 tháng; dạy lớp 1 CN, VNEN) | ||||
Họ và tên | Nghề nghiệp, làm gì ở đâu? | ||||||||||||
1 | Võ Thị Thùy | 15/08/1968 | ĐHSP | SP | HT | 4 | Phan Thanh Lam | CB Xã | Đức An | ||||
2 | Hoàng Thị Hiền | 10/01/1972 | ĐHSP | SP | HP | 7 | Lê Anh Tuấn | Giáo viên | Đức Quang | ||||
3 | Nguyễn Thị Hải | 02/08/1961 | TCSP | SP | GV | 14 | Lương Xuân Lạng | Hưu trí | Yên Hồ | ||||
4 | Phạm Thị Hương | 15/05/1965 | CĐSP | SP | GV | 28 | Phạm Viết Tùng | Công nhân | Yên Hồ | ||||
5 | Nguyễn Thị Háo | 29/06/1968 | CĐSP | SP | GV | 26 | Trần Quốc Vĩnh | Công an | Yên Hồ | ||||
6 | Đoàn Thị Thủy | 19/06/1968 | CĐSP | SP | GV | 20 | Đào Trọng Tấn | Làm ruộng | Yên Hồ | ||||
7 | Nguyễn Thị Lương | 21/03/1985 | ĐHSP | SP | GV | 10 | Ng Xuân Phong | Kinh doanh | Hồng Lĩnh | ||||
8 | Trần Thị Lan | 27/02/1975 | CĐCP | SP | GV | 9 | Trần Văn Hải | Làm ruộng | Yên Hồ | ||||
9 | Trần Thị Trinh | 16/07/1986 | ĐHSP | SP | GV | 7 | Ng Ngọc Hà Bắc | Công nhân | Hồng Lĩnh | Con nhỏ dưới 36 tháng tuổi | |||
10 | Phan Thị Thu Thủy | 25/09/1984 | CĐSP | SP | GV | 6 | Nguyễn Văn Bình | Công nhân | Yên Hồ | ||||
11 | Đào Thị Nhu | 20/07/1987 | CĐSP | SP | GV | 5 | Trần Xuân Hùng | Giáo viên | Trung Lễ | Con nhỏ dưới 36 tháng tuổi | |||
12 | Nguyễn Thị Huyền | 26/06/1987 | ĐHKT | KT | NVKT | 6 | Trần Viết Cường | Công nhân | Đức Vĩnh | Con nhỏ dưới 36 tháng tuổi | |||
13 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 26/06/1989 | CĐYT | YĐD | NVYT | 6 | Đinh Văn Tình | Bộ đội | Đức Thủy | Con nhỏ dưới 36 tháng tuổi | |||
14 | Nguyễn Thị Hằng | 07/10/1991 | CĐSP | SP | GV | 1 | Nguyễn Hữu Nghĩa | Công nhân | Đức Quang | ||||
15 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 10/07/1991 | CĐSP | SP | GV | 1 | Nguyễn Hữu Chung | Công nhân | Đức Quang | Con nhỏ dưới 36 tháng tuổi | |||
16 | Nguyễn Thị Nhung | 20/10/1991 | TCSP | SP | GV | 1 | Nguyễn Huy Thông | Công nhân | Đức Vĩnh | ||||
17 | Nguyễn Thành Công | 25/04/1994 | CĐSP | SP | GV | 1 | Đức Vĩnh | ||||||
18 | Nguyễn Lan Chi | 17/10/1993 | TCSP | SP | GV | 1 | Đức Tùng | ||||||
(Danh sách có 18 người) |